Thực đơn
Tiếng_Warao Ngữ phápCấu trúc câu cơ sở của tiếng Warao được xác định là tân–chủ–động, một cấu trúc rất hiếm ở một ngôn ngữ danh cách-đối cách như tiếng Warao.[5]
Hệ thống phụ âm tiếng Warao nói chung đơn giản:
Môi | Chân răng | Vòm | Ngạc mềm | Thanh hầu | ||
---|---|---|---|---|---|---|
plain | môi hóa | |||||
Tắc | p | t | k | kʷ | ||
Xát | s | h | ||||
Mũi | m | n | ||||
Vỗ | ɾ | |||||
Tiếp cận | j | w |
/b/ và /d, l̆/ lần lượt là tha âm của /p/ và /ɾ/. Có năm nguyên âm miệng /a, ɛ, i, ɔ, u/ và năm nguyên âm mũi /ã, ẽ, ĩ, õ, ũ/. /u/ khi đứng sau /k/ ở đầu từ thì trở thành /ɨ/.[6]
Thực đơn
Tiếng_Warao Ngữ phápLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Warao http://www.ethnologue.com/14/show_language.asp?cod... http://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S... http://www.jorojokowarao.de/Doku/Warao3.html http://www.telesurtv.net/english/news/Venezuelan-F... //dx.doi.org/10.1016%2FS0024-3841(85)90281-5 http://glottolog.org/resource/languoid/id/wara1303 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=w... https://archive.org/stream/AmericanIndianLanguages...